Có 2 kết quả:

敗壞 bài huài ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ败坏 bài huài ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hư hỏng, đổ nát

Từ điển Trung-Anh

(1) to ruin
(2) to corrupt
(3) to undermine

Từ điển phổ thông

hư hỏng, đổ nát

Từ điển Trung-Anh

(1) to ruin
(2) to corrupt
(3) to undermine