Có 2 kết quả:
敗壞 bài huài ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ • 败坏 bài huài ㄅㄞˋ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hư hỏng, đổ nát
Từ điển Trung-Anh
(1) to ruin
(2) to corrupt
(3) to undermine
(2) to corrupt
(3) to undermine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hư hỏng, đổ nát
Từ điển Trung-Anh
(1) to ruin
(2) to corrupt
(3) to undermine
(2) to corrupt
(3) to undermine
Bình luận 0